Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lập trình
[lập trình]
|
to program
The heating is programmed to switch itself off at night
(tin học) programming
Programming refers to the art and science of creating computer programs
Chuyên ngành Việt - Anh
lập trình
[lập trình]
|
Kỹ thuật
programming
Tin học
programming
Từ điển Việt - Việt
lập trình
|
động từ
(tin học) thiết kế giải pháp, viết chương trình cho máy tính
kỹ thuật lập trình; ngôn ngữ lập trình